--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chữ nho
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chữ nho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chữ nho
+
Han ideogram, Han script
thầy đồ dạy chữ nho
a scholar teaching Han script
Lượt xem: 620
Từ vừa tra
+
chữ nho
:
Han ideogram, Han scriptthầy đồ dạy chữ nhoa scholar teaching Han script
+
cán chổi
:
broomstick
+
chèn
:
To chock, to make fast withchôn cọc, chèn thêm vài hòn đáto drive a skate in and make it fast with a few stoneschèn (bánh xe) cho khỏi lăn xuống dốcto chock a car and prevent it from rolling down the slope
+
phân hiệu
:
School branch, university branch
+
danube river
:
giống danau